--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọt già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọt già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọt già
+
Veteran extortioner of a district chief
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
mọt già
:
Veteran extortioner of a district chief
+
four by two
:
giẻ lau nòng súng
+
depletion
:
sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không
+
plicated
:
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp
+
diệu vợi
:
far; remote; complicated